|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Shaped steel coal injection pipe used in coal production plants, Dimensions: 42.2x4.4x6000mm. Manufacturer: MAXI METAL GROUP CO.,, LIMITED. New 100%
数据已更新到:2024-05-28 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73089099 | 交易描述:Other Thanh ray bằng thép hợp kim dùng cho xe goong chạy trong nhà xưởng kích thước 134x114x68x13mm, dài 12,5m/thanh, nhà sản xuất MAXI METAL GROUP CO., LIMITED, mới 100%(1 set = 1 thanh ray và 2 nối ray)
数据已更新到:2022-06-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73261900 | 交易描述:Ống bằng thép đã được rèn, kích thước phi 610mm x cao 240mm, nsx Maxi Metal Group Co, Limited, mới 100%
数据已更新到:2021-04-13 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73261900 | 交易描述:Cr12MoV steel circle, Dimensions: 606 (OD)x444 (ID) x 254 (L) mm. Manufacturer: MAXI METAL GROUP CO.,, LIMITED. New 100%
数据已更新到:2024-02-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73261900 | 交易描述:Other Cr12MoV steel circle, Dimensions:606 (OD)x444 (ID) x 252 (L) mm.NSX: MAXI METAL GROUP CO.,, LIMITED. New 100%
数据已更新到:2023-05-25 更多 >
5 条数据